Bản dịch và lời của Upside Down ♫ by SHE’S

Escrito bởi

Hôm nay chúng tôi mang đến cho bạn Angolmois: Genkou Kassenki – ♫ Upside Down ♫ by SHE’S Phiên bản FULL tiếng Nhật với lời bài hát và bản dịch âm nhạc. Ngoài ra, bạn cũng có thể đọc lời bài hát bằng hiragana hoặc romaji và xem Video âm nhạc.

Upside Down ♫ by SHE’S - Video âm nhạc

  • Anime: Angolmois: Genkou Kassenki Ending Theme
  • Loại nhạc: Tema de Encerramento
  • Tên bài hát: Upside Down
  • Ca sỹ: SHE’S


Upside Down ♫ by SHE’S - Lời bài hát tiếng Nhật (Kanji, Hiragana) [歌詞]

Xem lời bài hát tiếng Nhật [歌詞] được viết bằng kanji, hiragana và furigana:

水面すいめん浮かんうかんでいる

木の葉このはのように

僕らぼくら行先ゆくさき知れしれ

流さながされ 戦ったたかってる

離れ離れはなればなれになって

空っぽからっぽになっても

また背負い込んしょいこん行くいく

去っさっていったあなたの想いおもい

ぼく支えささえてる

追いおい続けつづけたら見えるみえるしん世界せかい

限界げんかいだなんて幻想げんそうだろう

Yeah upside down, upside down

覆しくつがえしてやろう

奪わうばわれようと しつくしてはいない

むねなか生きいきていれば

Yeah upside down, upside down

この居場所いばしょ終わらおわらせない

かわ沿いぞい咲いさいているさくらのように

僕らぼくら散りちりさい知れしれ

運命うんめい戦ったたかってる

だれかのため自分じぶんため問い掛けといかけ

また迷い込んまよいこんでいく

散っちっていった花びらはなびら

みち示ししめしている

追いおい続けつづけたら見えるみえるしん世界せかい

限界げんかいだなんて幻想げんそうだろう

Yeah upside down, upside down

覆しくつがえしてやろう

奪わうばわれようと しつくしてはいない

むねなか生きいきていれば

Yeah upside down, upside down

この居場所いばしょ終わらおわらせない

越えこえ続けつづけても 立ち止まったちどまっても

新しいあたらしいかべ見えみえ

Upside down, upside down

朽ち果てよくちはてようと 向けむけはしない

未来みらい繋いつないでいくため

Yeah upside down, upside down

追いおい続けつづけたら見えるみえるしん世界せかい

限界げんかいだなんて幻想げんそうだろう

Yeah upside down, upside down

覆しくつがえしてやろう

奪わうばわれようと しつくしてはいない

むねなか生きいきていれば

Yeah upside down, upside down

この居場所いばしょ終わらおわらせない

Upside Down ♫ by SHE’S - Lời bài hát La Mã - Romaji

Minamo ni ukandeiru
Konoha no you ni
Bokura Yukisaki mo shirezu
Nagasareta takatteru

Hanarebanare ni natte
Karappo ni nattemo mata seoikondeiku
Satteitta anata no omoi ga
Boku wo sasaeteru

Oitsudzuketara mieru shinsekai
Genkai da nante gensou darou
Yeah upside down, upside down
Kutsugaeshite yarou

Ubawareyou to nakushite wa inai
Mune no naka de ikiteireba
Yeah upside down upside down
Kono ibasho wo owarasenai

Kawasoi ni saiteiru
Sakura no you ni
Bokura Chirigiwa mo shirezu
Sadame to tatakatteru

Dareka no tame? jibun no tame? toikakete
Mata mayoikondeiku
Chitteitta hanabira wa
Michi wo shimeshiteru

Oitsudzuketara mieru shinsekai
Genkai da nante gensou darou
Yeah upside down, upside down
Kutsugaeshite yarou

Ubawareyou to nakushite wa inai
Mune no naka de ikiteireba
Yeah upside down, upside down
Kono ibasho wo owarasenai

Wooaahh huuu owarasenai
Huuuu..
Koetsudzuketemo tachidomattemo
Atarashii kabe ga mieta

Upside down, upside down
Kuchihateyou to se wo muke wa shinai
Mirai ni tsunaideiku tame ni
Yeah upside down upside down

Oitsudzuketara mieru shinsekai
Genkai da nante gensou darou
Yeah upside down, upside down
Kutsugaeshite yarou

Ubawareyou to nakushite wa inai
Mune no naka de ikiteireba
Yeah upside down, upside down
Kono ibasho wo owarasenai

Bản dịch của Upside Down ♫ by SHE’S bằng tiếng việt

Nổi trên mặt nước
Như lá cây
Chúng tôi không thể biết chúng tôi đang ở đâu
Tôi đang chiến đấu và đang chiến đấu

Được tách ra
Ngay cả khi nó trống rỗng
Tôi cũng sẽ chịu đựng xương sống
Mong muốn của bạn ra đi

Tôi ủng hộ tôi.
Tôi sẽ tiếp tục theo dõi và nhìn thấy thế giới mới
Nó là một ảo tưởng rằng nó là giới hạn
Vâng lộn ngược, lộn ngược

Hãy để tôi lật ngược nó.
Tôi không thua cho dù tôi sẽ bị tước đoạt
Nếu bạn sống trong lồng ngực của bạn
Vâng lộn ngược, lộn ngược

Tôi không thể hoàn thành nơi này
Như hoa anh đào nở ven sông
Ngay cả khi chúng ta đang phân tán
Chiến đấu với số phận

Cho một ai đó? Cho bản thân mình? Đặt một câu hỏi
Tôi sẽ bị lạc một lần nữa
Những cánh hoa rải rác là
Chỉ đường

Tôi sẽ tiếp tục theo dõi và nhìn thấy thế giới mới
Nó là một ảo tưởng rằng nó là giới hạn
Vâng lộn ngược, lộn ngược
Hãy để tôi lật ngược nó.

Tôi không thua cho dù tôi sẽ bị tước đoạt
Nếu bạn sống trong lồng ngực của bạn
Vâng lộn ngược, lộn ngược
Tôi không thể hoàn thành nơi này

Ngay cả khi nó tiếp tục vượt qua hoặc dừng lại
Tôi đã thấy một bức tường mới
Lộn ngược, lộn ngược
Tôi sẽ không quay lưng lại để phân rã nó

Để kết nối với tương lai
Vâng lộn ngược, lộn ngược
Tôi sẽ tiếp tục theo dõi và nhìn thấy thế giới mới
Nó là một ảo tưởng rằng nó là giới hạn

Vâng lộn ngược, lộn ngược
Hãy để tôi lật ngược nó.
Tôi không thua cho dù tôi sẽ bị tước đoạt
Nếu bạn sống trong lồng ngực của bạn

Vâng lộn ngược, lộn ngược
Tôi không thể hoàn thành nơi này

——————-

Chúng tôi hy vọng bạn đã tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm trong lời bài hát và bản dịch nhạc Angolmois: Genkou Kassenki - ♫ Ngược lại ♫ của SHE'S. và một số thông tin về bài hát tiếng Nhật này.
Nếu bạn thích bài viết, hãy bình luận và chia sẻ, ngoài ra hãy truy cập lại trang web này để tìm bản nhạc bạn đang tìm kiếm.


Cách học tiếng Nhật với âm nhạc

Bạn có muốn học tiếng Nhật bằng âm nhạc không Upside Down ♫ by SHE’S?

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc hướng dẫn học tiếng Nhật với âm nhạc của chúng tôi. Chúng tôi cũng giới thiệu video dưới đây:

Upside down ♫ by she’s - letra e traducao de angolmois genkou kassenki tema de encerramento upside down shes 600c9a443dadb