Bài đăng này hiển thị Lời bài hát tiếng Nhật FULL (với kanji, hiragana và romaji) dịch nhạc Dorei-ku - ♫ Kara Kara na Kokoro ♫ của Shougo Sakamoto. Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe Kara Kara na Kokoro trong khi đọc lời bài hát.
Kara Kara na Kokoro ♫ by Shougo Sakamoto - Video âm nhạc
- Anime: Dorei-ku Opening Theme
- Loại nhạc: Tema de Abertura
- Tên bài hát: Kara Kara na Kokoro
- Ca sỹ: Shougo Sakamoto
https://www.youtube.com/watch?v=RqKhyAW1Nyg
Kara Kara na Kokoro ♫ by Shougo Sakamoto - Lời bài hát tiếng Nhật (Kanji, Hiragana) [歌詞]
Xem lời bài hát tiếng Nhật [歌詞] được viết bằng kanji, hiragana và furigana:
偽りもなく笑えるような 心が欲しい
はじめから何も望まなけりゃ
この心 沈むことないのかな
愛される喜びなら知っているけど
物足りない 満たされない 悩みは尽きない
カラカラな心 潤してくれよ
溢れるほど油を注いでくれ
虚しく ただ響く この叫び声
退屈でありふれている毎日を
「充実」と誤魔化した嘘の僕を
忘れさせてくれる何か探して 今日も彷徨っている
ありあまる富 名声を手にした起業家は
全てを掴んだのだろうか
窮屈さとか孤独とかを憂いていたり
今以上の何かを 欲しがっていたりするの?
「愛される」それだけじゃ つまらなくて
手に入れても しばらくすれば飽きて
新しいエサをまた探して
生きている実感 ただそれが欲しい
誰か羨む惨めさ消してくれる 刺激求め
堕ちていく 僕を助けてくれ
満たされたくてただ 一心不乱だったけど
ふと鏡に映る自分 笑っていないのは何故?
カラカラな心 潤したくて
多くを求めすぎていつしか
その欲望が僕を苦しめていた
退屈でありふれている毎日でも
この身に与えられた幸福だと
偽りもなく笑えるような 心が欲しい
欲しい
Kara Kara na Kokoro ♫ by Shougo Sakamoto - Lời bài hát La Mã - Romaji
Itsuwari mo naku waraeru yō na kokoro ga hoshī
Hajime kara nan mo nozomanakerya
Kono kokoro shizumu koto nai no ka na
Aisareru yorokobi nara shitte iru kedo
Mono tarinaimitasarenai nayami wa tsukinai
Karakara na kokoro uruoshite kure yo
Afureru hodo abura o sosoide kure
Munashiku tada hibiku kono sakebigoe
Taikutsu de arifurete iru mainichi o
‘ jūjitsu’ to gomakashita uso no boku o
Wasuresasete kureru nan ka sagashite kyō mo samayotte iru
Ariamaru fu meisei o te ni shita kigyō-ka wa
Subete o tsukanda no darō ka
Kyūkutsu-sa to ka kodoku to ka o ureite i tari
Ima ijō no nan ka o hoshi-gatte i tari suru no?
‘ aisareru’ sore dake ja tsumaranakute
Te ni irete mo shibaraku sure ba akite
Atarashī esa o mata sagashite
Ikite iru jikkan tada sore ga hoshī
Dare ka urayamu mijime-sa keshite kureru shigeki motome
Ochite iku boku o tasukete kure
Mitasaretakute tada isshin furan datta kedo
Futo-kyō ni utsuru jibun waratte inai no wa naze?
Karakara na kokoro uruoshitakute
Ōku o motomesugite itsu shi ka
Sono yokubō ga boku o kurushimete ita
Taikutsu de arifurete iru mainichi de mo
Kono mi ni ataerareta kōfuku da to
Itsuwari mo naku waraeru yō na kokoro ga hoshī
Hoshī
Bản dịch của Kara Kara na Kokoro ♫ by Shougo Sakamoto bằng tiếng việt
Đây là bản dịch của bài hát! Bạn cũng có thể xem bản dịch của Kara Kara na Kokoro ♫ của Shougo Sakamoto bằng các ngôn ngữ khác bằng cách sử dụng bộ chọn bên dưới:
Tôi muốn một trái tim thật là nực cười
Nếu bạn không muốn gì từ đầu
Tôi tự hỏi nếu trái tim này sẽ không chìm.
Tôi biết nếu đó là một điều vui khi được yêu.
Khó khăn mà không thể được làm hài lòng không phải là không còn nữa
Mang lại cảm giác ấm áp cho tôi
Đổ dầu càng nhiều càng tốt.
Cái hò hét này chỉ cảm thấy rung động mãnh liệt
Mỗi ngày đều nhàm chán và hàng ngày
Tôi là một lời nói dối đã biến tướng thành "sự hoàn thiện"
Tôi đang lang thang hôm nay tìm kiếm cái gì đó làm tôi quên đi
Những người khởi nghiệp có tài sản và danh tiếng nhất định
Tôi tự hỏi họ có nắm bắt được tất cả mọi thứ không
Tôi buồn bã vì chuột rút và cô đơn
Bạn muốn cái gì vượt ra ngoài hiện tại không?
"Được yêu" chỉ thế thôi thì chán.
Tôi cảm thấy chán sau một thời gian dù tôi hiểu được
Tôi lại tìm kiếm thức ăn mới.
Sống cảm giác chỉ tôi muốn điều đó
Ai cần phải dịch: "Someone envy Miserable exterminate for mental stimulation"
Vui lòng giúp tôi rơi xuống
Tôi chỉ muốn hài lòng nhưng tôi không từ bỏ
Đột nhiên trên gương Tại sao bạn không cười chút nào?
Tôi muốn dưỡng ẩm cho trái tim của mình
Bạn đang yêu cầu quá nhiều không?
Nỗi khát khao đó đang làm tôi đau đớn
Mỗi ngày đều nhàm chán và buồn tẻ
Nếu đó là hạnh phúc dành cho cơ thể này
Tôi muốn một trái tim thật là nực cười
Tôi muốn điều đó.
——————-
Bạn có thích bài hát, lời bài hát và lời dịch của Dorei-ku - ♫ Kara Kara na Kokoro ♫ của Shougo Sakamoto? Cảm ơn đã đọc bài viết này, đừng quên chia sẻ và để lại bình luận của bạn. Nếu thích, hãy đánh dấu trang để theo dõi thêm các ngôn ngữ tiếng Nhật, tiếng Hàn và các ngôn ngữ khác.